Danh sách Các Nhóm Thẻ HTML

1.Thẻ Tiêu Đề - Heading: <h1> -> h6

Ví Dụ

<h1>Heading 1</h1>
<h2>Heading 2</h2>
<h3>Heading 3</h3>
<h4>Heading 4</h4>
<h5>Heading 5</h5>
<h6>Heading 6</h6>
Xem Ví Dụ »

2.Thẻ đoạn văn- <p>

Ví Dụ

<p> Đây là một đoạn văn. </p>
<p> Đây là một đoạn văn khác. </p>
Xem Ví Dụ »

3.Thẻ hình ảnh- <img>

Ví Dụ

<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h1>The img element</h1>

<img src="https://images.shopcode.org/wp-content/uploads/sites/2/2022/04/31-05-2022-learning-html.jpg" alt="Learning HTML">

</body>
</html>
Xem Ví Dụ »

4.Thẻ danh sách- <ul> <li>

Ví Dụ

<!DOCTYPE html>
<html>
<body>

<h1>Thẻ HTML URL</h1>

<ul>
  <li>Coffee</li>
  <li>Tea</li>
  <li>Milk</li>
</ul>

</body>
</html>
Xem Ví Dụ »

5.Thẻ liên kết <a>

Ví Dụ

<a href="https://www.apphelpme.com/vi/">Truy cập apphelpme.com</a>
Xem Ví Dụ »

6.Thể form <input> (<select> - <option>) <textarea>

Ví Dụ

input :<br/>
<form action="/action_page.php">
  <label for="fname">First name:</label>
  <input type="text" id="fname" name="fname"><br><br>
  <label for="lname">Last name:</label>
  <input type="text" id="lname" name="lname"><br><br>
  <input type="submit" value="Submit">
</form>
<br/>

select:<br/>

<select>
  <option value="One">1</option>
  <option value="Two">2</option>
  <option value="Three">3</option>
  <option value="Four">4</option>
</select>

<br/>
OPTION:<br/>
<label for="cars">OPTION:</label>

<select name="cars" id="cars">
  <option value="volvo">Volvo</option>
  <option value="saab">Saab</option>
  <option value="mercedes">Mercedes</option>
  <option value="audi">Audi</option>
</select>

<h1> Phần tử textarea </h1>

<form action = "/ action_page.php">
   <p> <label for = "doctfire"> Đánh giá Doctfire: </label> </p>
   <textarea id = "doctfire" name = "doctfire" rows = "4" cols = "50"> Tại w3schools.com, bạn sẽ học cách tạo một trang web. Họ cung cấp các hướng dẫn miễn phí về tất cả các công nghệ phát triển web. </textareosystem
   <br>
   <input type = "submit" value = "Gửi">
</form>

<p> Nhấp vào nút "Gửi" và dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến một 
máy chủ có tên "action_page.php". </p>
Xem Ví Dụ »

7. Thẻ bảng <table>

Ví Dụ

<table border="1">
<tr>
  <td>01</td>
  <td>11</td>
  <td>21</td>
</tr>
<tr>
  <td>02</td>
  <td>12</td>
  <td>22</td>
</tr>
</table>
Xem Ví Dụ »

8.Thẻ định dạng CSS <style>

Ví Dụ

<h1 style="color:blue;">Màu Xanh</h1>

<p style="color:red;">Đoạn Màu Đỏ</p>

<style>
p{background:yellow;}
</style>
Xem Ví Dụ »

9.Thẻ ký tự (Entities)

Ví Dụ

<h1> Ví dụ về ký tự HTML(thực thể) Entities</h1>

<h2> Dấu lớn hơn: &gt; </h2>
<h2> Dấu và (và): &amp; </h2>
<h2> Dấu và (và): &amp; </h2>
Xem Ví Dụ »

10. Thẻ Ký hiệu (Symbols)

Ví Dụ

©	&#169;	&copy;	COPYRIGHT SIGN	<br/>
®	&#174;	&reg;	REGISTERED SIGN	<br/>
€	&#8364;	&euro;	EURO SIGN <br/>	
™	&#8482;	&trade;	TRADEMARK <br/>	
←	&#8592;	&larr;	LEFTWARDS ARROW	 <br/>
↑	&#8593;	&uarr;	UPWARDS ARROW	 <br/>
→	&#8594;	&rarr;	RIGHTWARDS ARROW <br/>	
↓	&#8595;	&darr;	DOWNWARDS ARROW	 <br/>
♠	&#9824;	&spades;	BLACK SPADE SUIT <br/>	
♣	&#9827;	&clubs;	BLACK CLUB SUIT	<br/>
♥	&#9829;	&hearts;	BLACK HEART SUIT <br/>	
♦	&#9830;	&diams;	BLACK DIAMOND SUIT <br/>
Xem Ví Dụ »

11. Thẻ biểu tượng cảm xúc (Emojis)

Ví Dụ

🗻	&#128507; <br/>	
🗼	&#128508; <br/>		
🗽	&#128509; <br/>		
🗾	&#128510; <br/>		
🗿	&#128511; <br/>		
😀	&#128512; <br/>		
😁	&#128513; <br/>		
😂	&#128514; <br/>		
😃	&#128515; <br/>		
😄	&#128516; <br/>		
😅	&#128517; <br/>	
Xem Ví Dụ »

12. Thẻ <div> , <meta>, <link>